
Segunda División RFEF - Group 3

Segunda División RFEF - Group 3
Quốc gia tổ chứcSpain
Số vòng diễn ra34
Tổng quan
BXH
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá Segunda División RFEF - Group 3
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Europa Fc
Europa Fc
34
21
6
7
26
69
T
T
T
T
T
02

Atlético Baleares
Atlético Baleares
34
17
11
6
22
62
T
T
H
H
T
03

Sant Andreu
Sant Andreu
34
17
9
8
24
60
B
B
T
T
H
04

Sabadell
Sabadell
34
15
11
8
20
56
T
T
B
T
B
05

Torrent
Torrent
34
15
10
9
8
55
T
B
T
T
T
06

Valencia II
Valencia II
34
15
8
11
6
53
B
T
T
H
B
07

Espanyol II
Espanyol II
34
13
12
9
6
51
H
H
H
B
B
08

Terrassa
Terrassa
34
14
9
11
6
51
T
B
T
B
T
09

Andratx
Andratx
34
14
7
13
-4
49
T
T
H
T
B
10

Elche II
Elche II
34
12
11
11
5
47
H
B
B
H
T
11

Olot
Olot
34
12
11
11
0
47
T
T
H
B
T
12

Ibiza Islas Pitiusas
Ibiza Islas Pitiusas
34
12
10
12
0
46
B
B
H
B
T
13

Lleida Esportiu
Lleida Esportiu
34
9
18
7
8
45
B
H
B
H
T
14

Cornellà
Cornellà
34
9
11
14
-8
38
H
T
B
T
B
15

Peña Deportiva
Peña Deportiva
34
8
11
15
-8
35
H
T
H
B
H
16

Alzira
Alzira
34
7
9
18
-29
30
B
B
B
B
B
17

Mallorca II
Mallorca II
34
4
6
24
-39
18
B
B
T
T
B
18

Badalona
Badalona
34
3
8
23
-43
17
B
B
B
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng
Danh sách Vua phá lưới Segunda División RFEF - Group 3
Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2547 | 18 | - |
0 | ![]() | ![]() | 35 | 2931 | 17 | - |
0 | ![]() | ![]() | 33 | 2949 | 17 | - |
0 | ![]() | ![]() | 28 | 1879 | 17 | - |
0 | ![]() | ![]() | 34 | 2684 | 15 | - |
0 | ![]() | ![]() | 33 | 1674 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 33 | 2660 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2744 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 30 | 1885 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 30 | 2210 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 29 | 2172 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 26 | 1335 | 13 | - |
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2398 | 12 | - |
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2420 | 12 | - |
0 | ![]() | ![]() | 30 | 2487 | 12 | - |
32 | ![]() | ![]() | 27 | 2207 | 12 | - |
0 | ![]() | ![]() | 34 | 2248 | 11 | - |
0 | ![]() | ![]() | 34 | 2770 | 11 | - |
0 | ![]() | ![]() | 34 | 2915 | 11 | - |
0 | ![]() | ![]() | 33 | 2428 | 11 | - |
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.

Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này