
La Liga

La Liga
Quốc gia tổ chứcSpain
Số vòng diễn ra570
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Barcelona
Barcelona
38
28
4
6
63
88
T
B
T
T
T
02

Real Madrid
Real Madrid
38
26
6
6
40
84
T
T
T
B
T
03

Atletico Madrid
Atletico Madrid
38
22
10
6
38
76
T
T
B
T
H
04

Athletic Club
Athletic Club
38
19
13
6
25
70
B
T
T
T
H
05

Villarreal
Villarreal
38
20
10
8
20
70
T
T
T
T
T
06

Real Betis
Real Betis
38
16
12
10
7
60
H
B
H
H
T
07

Celta Vigo
Celta Vigo
38
16
7
15
2
55
T
B
T
T
B
08

Rayo Vallecano
Rayo Vallecano
38
13
13
12
-4
52
H
T
H
T
T
09

Osasuna
Osasuna
38
12
16
10
-4
52
H
T
T
H
B
10

Mallorca
Mallorca
38
13
9
16
-9
48
H
B
B
T
B
11

Real Sociedad
Real Sociedad
38
13
7
18
-11
46
B
T
B
B
H
12

Valencia
Valencia
38
11
13
14
-10
46
H
B
B
T
T
13

Getafe
Getafe
38
11
9
18
-5
42
B
T
B
B
B
14

Espanyol
Espanyol
38
11
9
18
-11
42
T
B
B
B
B
15

Alaves
Alaves
38
10
12
16
-10
42
H
T
T
B
H
16

Girona
Girona
38
11
8
19
-16
41
B
B
T
B
T
17

Sevilla
Sevilla
38
10
11
17
-13
41
B
B
T
B
H
18

Leganes
Leganes
38
9
13
16
-17
40
T
T
B
T
H
19

Las Palmas
Las Palmas
38
8
8
22
-21
32
B
B
B
B
B
20

Valladolid
Valladolid
38
4
4
30
-64
16
B
B
B
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | ![]() | 33 | 2723 | 21 | ![]() |
70 | ![]() | ![]() | 37 | 2568 | 20 | - |
10 | ![]() | ![]() | 35 | 2986 | 14 | ![]() |
25 | ![]() | ![]() | 37 | 2482 | 11 | - |
10 | ![]() | ![]() | 31 | 1666 | 11 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | ![]() | 33 | 2442 | 9 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 35 | 2622 | 12 | ![]() |
15 | ![]() | ![]() | 35 | 3066 | 8 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 28 | 1496 | 6 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 36 | 2996 | 12 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | ![]() | 33 | 2442 | 0 | 2 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 35 | 2622 | 0 | 4 | ![]() |
15 | ![]() | ![]() | 35 | 3066 | 0 | 7 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 28 | 1496 | 0 | 3 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 36 | 2996 | 0 | 3 | ![]() |

