
Euro Championship

Euro Championship
Quốc gia tổ chứcWorld
Số vòng diễn ra84
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Portugal
Portugal
3
2
0
1
2
6
B
T
T
01

Romania
Romania
3
1
1
1
1
4
H
B
T
01

Austria
Austria
3
2
0
1
2
6
T
T
B
01

England
England
3
1
2
0
1
5
H
H
T
01

Netherlands
Netherlands
3
1
1
1
0
4
B
H
T
01

Spain
Spain
3
3
0
0
5
9
T
T
T
01

Germany
Germany
3
2
1
0
6
7
H
T
T
02

Switzerland
Switzerland
3
1
2
0
2
5
H
H
T
02

France
France
3
1
2
0
1
5
H
H
T
02

Türkiye
Türkiye
3
2
0
1
0
6
T
B
T
02

Denmark
Denmark
3
0
3
0
0
3
H
H
H
02

Italy
Italy
3
1
1
1
0
4
H
B
T
02

Georgia
Georgia
3
1
1
1
0
4
T
H
B
02

Belgium
Belgium
3
1
1
1
1
4
H
T
B
03

Slovakia
Slovakia
3
1
1
1
0
4
H
B
T
04

Poland
Poland
3
0
1
2
-3
1
H
B
B
04

Scotland
Scotland
3
0
1
2
-5
1
B
H
B
04

Ukraine
Ukraine
3
1
1
1
-2
4
H
T
B
04

Czech Republic
Czech Republic
3
0
1
2
-2
1
B
H
B
04

Albania
Albania
3
0
1
2
-2
1
B
H
B
04

Serbia
Serbia
3
0
2
1
-1
2
H
H
B
04

Slovenia
Slovenia
3
0
3
0
0
3
H
H
H
05

Hungary
Hungary
3
1
0
2
-3
3
T
B
B
06

Croatia
Croatia
3
0
2
1
-3
2
H
H
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | ![]() | 8 | 411 | 4 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 7 | 625 | 3 | - |
5 | ![]() | ![]() | 7 | 671 | 2 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 4 | 390 | 0 | - |
9 | ![]() | ![]() | 2 | 168 | 0 | - |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | ![]() | 10 | 866 | 6 | ![]() |
15 | ![]() | ![]() | 10 | 819 | 3 | ![]() |
23 | ![]() | ![]() | 8 | 652 | 3 | ![]() |
6 | ![]() | ![]() | 6 | 419 | 3 | ![]() |
21 | ![]() | ![]() | 7 | 330 | 4 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | ![]() | 10 | 866 | 0 | 0 | ![]() |
15 | ![]() | ![]() | 10 | 819 | 0 | 2 | ![]() |
23 | ![]() | ![]() | 8 | 652 | 0 | 1 | ![]() |
6 | ![]() | ![]() | 6 | 419 | 0 | 1 | ![]() |
21 | ![]() | ![]() | 7 | 330 | 0 | 1 | ![]() |

