
World Cup

World Cup
Quốc gia tổ chứcWorld
Số vòng diễn ra35
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Morocco
Morocco
3
2
1
0
3
7
T
T
H
01

England
England
3
2
1
0
7
7
T
H
T
01

Japan
Japan
3
2
0
1
1
6
T
B
T
01

Portugal
Portugal
3
2
0
1
2
6
B
T
T
01

Brazil
Brazil
3
2
0
1
2
6
B
T
T
01

France
France
3
2
0
1
3
6
B
T
T
01

Netherlands
Netherlands
3
2
1
0
4
7
T
H
T
01

Argentina
Argentina
3
2
0
1
3
6
T
T
B
02

Croatia
Croatia
3
1
2
0
3
5
H
T
H
02

Poland
Poland
3
1
1
1
0
4
B
T
H
02

South Korea
South Korea
3
1
1
1
0
4
T
B
H
02

Australia
Australia
3
2
0
1
-1
6
T
T
B
02

Senegal
Senegal
3
2
0
1
1
6
T
T
B
02

USA
USA
3
1
2
0
1
5
T
H
H
02

Switzerland
Switzerland
3
2
0
1
1
6
T
B
T
02

Spain
Spain
3
1
1
1
6
4
B
H
T
03

Germany
Germany
3
1
1
1
1
4
T
H
B
03

Cameroon
Cameroon
3
1
1
1
0
4
T
H
B
03

Mexico
Mexico
3
1
1
1
-1
4
T
B
H
03

Belgium
Belgium
3
1
1
1
-1
4
H
B
T
03

Uruguay
Uruguay
3
1
1
1
0
4
T
B
H
03

Ecuador
Ecuador
3
1
1
1
1
4
B
H
T
03

Tunisia
Tunisia
3
1
1
1
0
4
T
B
H
03

Iran
Iran
3
1
0
2
-3
3
B
T
B
04

Wales
Wales
3
0
1
2
-5
1
B
B
H
04

Saudi Arabia
Saudi Arabia
3
1
0
2
-2
3
B
B
T
04

Ghana
Ghana
3
1
0
2
-2
3
B
T
B
04

Qatar
Qatar
3
0
0
3
-6
0
B
B
B
04

Serbia
Serbia
3
0
1
2
-3
1
B
H
B
04

Canada
Canada
3
0
0
3
-5
0
B
B
B
04

Denmark
Denmark
3
0
1
2
-2
1
B
B
H
04

Costa Rica
Costa Rica
3
1
0
2
-8
3
B
T
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | ![]() | 7 | 654 | 5 | - |
11 | ![]() | ![]() | 6 | 476 | 4 | ![]() |
5 | ![]() | ![]() | 7 | 632 | 3 | ![]() |
5 | ![]() | ![]() | 7 | 646 | 2 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 5 | 280 | 2 | - |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 7 | 690 | 3 | ![]() |
5 | ![]() | ![]() | 7 | 671 | 3 | ![]() |
9 | ![]() | ![]() | 7 | 597 | 2 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 6 | 508 | 2 | ![]() |
22 | ![]() | ![]() | 4 | 279 | 2 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 7 | 690 | 0 | 1 | ![]() |
5 | ![]() | ![]() | 7 | 671 | 0 | 0 | ![]() |
9 | ![]() | ![]() | 7 | 597 | 0 | 0 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 6 | 508 | 0 | 1 | ![]() |
22 | ![]() | ![]() | 4 | 279 | 0 | 0 | ![]() |

