
Bundesliga

Bundesliga
Quốc gia tổ chứcGermany
Số vòng diễn ra517
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Bayern München
Bayern München
34
25
7
2
67
82
T
T
H
T
T
02

Bayer Leverkusen
Bayer Leverkusen
34
19
12
3
29
69
H
B
H
T
H
03

Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
34
17
9
8
22
60
T
H
H
T
H
04

Borussia Dortmund
Borussia Dortmund
34
17
6
11
20
57
T
T
T
T
T
05

SC Freiburg
SC Freiburg
34
16
7
11
-4
55
B
T
H
T
T
06

FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
34
14
10
10
12
52
H
T
H
B
H
07

RB Leipzig
RB Leipzig
34
13
12
9
5
51
B
H
H
B
H
08

Werder Bremen
Werder Bremen
34
14
9
11
-3
51
T
H
H
H
T
09

VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
34
14
8
12
11
50
T
T
T
B
H
10

Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
34
13
6
15
-2
45
B
B
H
B
B
11

VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
34
11
10
13
2
43
T
H
B
B
H
12

FC Augsburg
FC Augsburg
34
11
10
13
-16
43
B
B
B
B
H
13

Union Berlin
Union Berlin
34
10
10
14
-16
40
T
B
H
H
H
14

FC St. Pauli
FC St. Pauli
34
8
8
18
-13
32
B
H
B
H
H
15

1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
34
7
11
16
-22
32
B
H
H
B
B
16

1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
34
8
5
21
-27
29
B
T
H
T
B
17

Holstein Kiel
Holstein Kiel
34
6
7
21
-31
25
B
B
T
T
H
18

VfL Bochum
VfL Bochum
34
6
7
21
-34
25
T
B
H
H
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | ![]() | 34 | 2952 | 35 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 32 | 2345 | 14 | - |
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2385 | 12 | - |
21 | ![]() | ![]() | 33 | 2604 | 11 | ![]() |
23 | ![]() | ![]() | 34 | 2662 | 11 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | ![]() | 31 | 2576 | 15 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 32 | 2084 | 8 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2314 | 6 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 27 | 1971 | 9 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 25 | 1482 | 7 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | ![]() | 31 | 2576 | 0 | 5 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 32 | 2084 | 0 | 4 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2314 | 0 | 4 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 27 | 1971 | 0 | 1 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 25 | 1482 | 0 | 1 | ![]() |

