
J1 League

J1 League
Quốc gia tổ chứcJapan
Số vòng diễn ra493
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Kashima
Kashima
21
13
2
6
13
41
B
H
T
B
T
02

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
21
10
8
3
8
38
H
T
B
H
B
03

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
20
11
3
6
10
36
T
H
B
T
T
04

Vissel Kobe
Vissel Kobe
20
11
3
6
6
36
T
T
T
B
T
05

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
21
9
8
4
13
35
T
B
T
T
H
06

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
21
10
5
6
8
35
H
T
B
T
H
07

Urawa
Urawa
21
9
7
5
6
34
T
H
B
H
T
08

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
22
9
6
7
5
33
T
H
T
H
T
09

Machida Zelvia
Machida Zelvia
21
9
4
8
1
31
T
T
B
H
T
10

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
21
8
5
8
-2
29
T
T
H
B
H
11

Gamba Osaka
Gamba Osaka
21
8
4
9
-2
28
T
H
B
H
B
12

Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
21
7
6
8
0
27
H
H
B
T
B
13

Fagiano Okayama
Fagiano Okayama
21
7
6
8
-1
27
T
B
H
H
T
14

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
21
6
6
9
-3
24
H
B
T
T
H
15

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
21
6
6
9
-9
24
B
B
H
T
B
16

FC Tokyo
FC Tokyo
21
6
5
10
-8
23
T
B
H
B
B
17

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
20
6
4
10
-10
22
B
H
B
B
T
18

Albirex Niigata
Albirex Niigata
21
4
7
10
-10
19
B
B
T
B
T
19

Yokohama FC
Yokohama FC
21
5
4
12
-12
19
B
B
B
H
T
20

Yokohama F. Marinos
Yokohama F. Marinos
21
3
5
13
-13
14
B
B
B
T
T
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | ![]() | 16 | 1235 | 8 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 20 | 1417 | 8 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 18 | 917 | 6 | ![]() |
49 | ![]() | ![]() | 15 | 616 | 5 | ![]() |
20 | ![]() | ![]() | 16 | 1113 | 4 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 36 | 2971 | 8 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 35 | 2787 | 9 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 20 | 1523 | 11 | ![]() |
20 | ![]() | ![]() | 35 | 2382 | 8 | ![]() |
47 | ![]() | ![]() | 14 | 788 | 6 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 36 | 2971 | 0 | 0 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 35 | 2787 | 0 | 3 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 20 | 1523 | 0 | 1 | ![]() |
20 | ![]() | ![]() | 35 | 2382 | 0 | 3 | ![]() |
47 | ![]() | ![]() | 14 | 788 | 0 | 0 | ![]() |

