
Thai League 1

Thai League 1
Quốc gia tổ chứcThailand
Số vòng diễn ra422
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Buriram United
Buriram United
30
22
4
4
72
70
T
B
B
T
T
02

Bangkok United
Bangkok United
30
21
6
3
33
69
T
T
T
T
T
03

Bangkok Glass
Bangkok Glass
30
15
8
7
13
53
H
B
T
T
H
04

Ratchaburi
Ratchaburi
30
15
7
8
18
52
T
T
T
B
T
05

Port FC
Port FC
30
13
9
8
13
48
T
T
H
B
H
06

Muangthong United
Muangthong United
30
13
6
11
7
45
T
H
T
B
B
07

Prachuap
Prachuap
30
12
8
10
10
44
B
H
T
T
B
08

Lamphun Warrior
Lamphun Warrior
30
9
10
11
-3
37
H
H
B
T
B
09

Uthai Thani
Uthai Thani
30
9
10
11
2
37
H
H
B
H
H
10

Sukhothai FC
Sukhothai FC
30
9
9
12
-7
36
H
H
B
H
T
11

Chiangrai United
Chiangrai United
30
11
3
16
-18
36
B
H
T
T
T
12

Rayong FC
Rayong FC
30
8
8
14
-18
32
B
T
T
B
B
13

Nakhon Ratchasima FC
Nakhon Ratchasima FC
30
7
11
12
-21
32
B
H
B
B
B
14

Nong Bua Pitchaya
Nong Bua Pitchaya
30
6
9
15
-25
27
B
B
B
H
T
15

Nakhon Pathom
Nakhon Pathom
30
5
8
17
-29
23
B
H
H
B
B
16

Khon Kaen United
Khon Kaen United
30
4
6
20
-47
18
T
B
B
T
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | ![]() | 24 | 1620 | 11 | ![]() |
40 | ![]() | ![]() | 14 | 1070 | 10 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 22 | 1771 | 9 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 26 | 1782 | 9 | ![]() |
77 | ![]() | ![]() | 27 | 2035 | 8 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | ![]() | 28 | 1950 | 3 | ![]() |
27 | ![]() | ![]() | 28 | 2262 | 3 | ![]() |
6 | ![]() | ![]() | 26 | 2008 | 3 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 23 | 1580 | 3 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 28 | 2501 | 3 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | ![]() | 28 | 1950 | 1 | 3 | ![]() |
27 | ![]() | ![]() | 28 | 2262 | 0 | 1 | ![]() |
6 | ![]() | ![]() | 26 | 2008 | 0 | 2 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 23 | 1580 | 0 | 0 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 28 | 2501 | 0 | 2 | ![]() |

