
Thai League 2

Thai League 2
Quốc gia tổ chứcThailand
Số vòng diễn ra450
Tổng quan
BXH
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá Thai League 2


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Chonburi FC
Chonburi FC
32
19
6
7
26
63
T
T
B
T
T
02

Ayutthaya FC
Ayutthaya FC
32
17
9
6
27
60
T
H
T
B
B
03

Phrae United
Phrae United
32
17
7
8
23
58
H
H
T
H
T
04

Kanchanaburi
Kanchanaburi
32
13
13
6
17
52
H
H
B
H
T
05

Mahasarakham United
Mahasarakham United
32
13
9
10
5
48
H
T
H
H
H
06

Lampang FC
Lampang FC
32
13
9
10
9
48
H
T
B
T
H
07

Kasetsart FC
Kasetsart FC
32
11
12
9
-1
45
B
H
H
B
T
08

Bangkok
Bangkok
32
13
6
13
-8
45
B
T
H
B
H
09

Nakhon Si Thammarat
Nakhon Si Thammarat
32
13
5
14
-1
44
T
B
T
H
B
10

Sisaket United
Sisaket United
32
10
11
11
-10
41
T
B
B
B
B
11

Chiangmai United
Chiangmai United
32
10
10
12
-7
40
H
B
T
T
B
12

Police Tero
Police Tero
32
11
7
14
-9
40
T
H
T
B
H
13

Chanthaburi
Chanthaburi
32
10
8
14
-11
38
H
B
T
T
H
14

Chainat
Chainat
32
8
11
13
-2
35
B
T
H
T
T
15

Trat FC
Trat FC
32
9
6
17
-13
33
H
T
B
T
B
16

Esan Pattaya
Esan Pattaya
32
8
8
16
-15
32
B
B
B
B
T
17

Suphanburi
Suphanburi
32
5
7
20
-30
22
B
B
B
B
H
18

Pattaya United
Pattaya United
0
0
0
0
0
0
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới Thai League 2


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | ![]() | 31 | 2731 | 21 | - |
0 | ![]() | ![]() | 12 | 980 | 14 | - |
10 | ![]() | ![]() | 32 | 2609 | 12 | - |
14 | ![]() | ![]() | 32 | 2353 | 12 | - |
81 | ![]() | ![]() | 33 | 2659 | 10 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.