
Segunda División

Segunda División
Quốc gia tổ chứcSpain
Số vòng diễn ra396
Tổng quan
BXH
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá Segunda División


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Levante
Levante
42
22
13
7
27
79
T
T
T
T
H
02

Elche
Elche
42
22
11
9
25
77
T
T
B
B
T
03

Mirandes
Mirandes
42
22
9
11
19
75
B
T
T
H
T
04

Oviedo
Oviedo
42
21
12
9
14
75
T
B
H
T
T
05

Racing Santander
Racing Santander
42
20
11
11
14
71
B
H
T
H
B
06

Almeria
Almeria
42
19
12
11
17
69
H
B
T
H
T
07

Granada CF
Granada CF
42
18
11
13
11
65
B
T
T
B
B
08

Huesca
Huesca
42
18
10
14
9
64
T
B
T
B
B
09

Eibar
Eibar
42
15
13
14
3
58
B
T
T
T
B
10

Albacete
Albacete
42
15
13
14
0
58
H
T
B
T
B
11

Sporting Gijon
Sporting Gijon
42
14
14
14
3
56
T
T
B
T
B
12

Burgos
Burgos
42
15
10
17
-7
55
H
B
B
T
B
13

Cadiz
Cadiz
42
14
13
15
2
55
B
T
B
T
B
14

Cordoba
Cordoba
42
14
13
15
-4
55
H
B
B
B
T
15

Castellón
Castellón
42
14
11
17
2
53
T
B
H
B
T
16

Deportivo La Coruna
Deportivo La Coruna
42
13
14
15
2
53
B
B
B
B
T
17

Malaga
Malaga
42
12
17
13
-4
53
H
B
T
B
T
18

Zaragoza
Zaragoza
42
13
12
17
-7
51
B
T
B
T
T
19

Eldense
Eldense
42
11
12
19
-19
45
B
H
H
T
B
20

Tenerife
Tenerife
42
8
12
22
-20
36
B
B
B
H
H
21

Racing Ferrol
Racing Ferrol
42
6
12
24
-42
30
B
B
T
H
B
22

FC Cartagena
FC Cartagena
42
6
5
31
-45
23
B
B
T
B
T
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới Segunda División


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | ![]() | 41 | 3352 | 16 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 40 | 2985 | 14 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 37 | 2704 | 13 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 40 | 2083 | 12 | ![]() |
18 | ![]() | ![]() | 37 | 2607 | 11 | ![]() |


Top kiến tạo Segunda División


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | ![]() | 37 | 3153 | 9 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 36 | 3016 | 11 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 40 | 3337 | 10 | ![]() |
26 | ![]() | ![]() | 39 | 2082 | 6 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 32 | 1770 | 9 | ![]() |


Top thẻ phạt Segunda División


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | ![]() | 37 | 3153 | 0 | 6 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 36 | 3016 | 1 | 9 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 40 | 3337 | 0 | 10 | ![]() |
26 | ![]() | ![]() | 39 | 2082 | 0 | 1 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 32 | 1770 | 0 | 5 | ![]() |

