
K3 League

K3 League
Quốc gia tổ chứcSouth-Korea
Số vòng diễn ra306
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Gimhae City
Gimhae City
13
10
1
2
14
31
B
T
T
T
T
02

Pocheon
Pocheon
13
8
3
2
9
27
T
B
T
H
T
03

Siheung Citizen
Siheung Citizen
13
8
3
2
9
27
H
B
T
T
T
04

Daejeon Korail
Daejeon Korail
13
8
2
3
13
26
T
T
B
B
T
05

Busan Transportation
Busan Transportation
13
6
2
5
-1
20
B
T
T
B
B
06

Yangpyeong
Yangpyeong
13
5
4
4
3
19
B
T
B
H
B
07

Chuncheon
Chuncheon
13
6
1
6
1
19
T
H
B
T
T
08

Changwon City
Changwon City
13
5
3
5
2
18
T
H
T
B
B
09

Yeoju Sejong
Yeoju Sejong
14
5
3
6
-4
18
T
B
H
B
H
10

Gyeongju HNP
Gyeongju HNP
13
5
3
5
-2
18
B
T
H
H
B
11

Paju Citizen
Paju Citizen
13
4
3
6
-1
15
T
B
T
T
B
12

Gangneung City
Gangneung City
13
3
6
4
-2
15
H
T
B
H
T
13

Jeonbuk Motors II
Jeonbuk Motors II
12
2
2
8
-14
8
B
T
H
B
H
14

Ulsan Citizen
Ulsan Citizen
12
1
2
9
-12
5
B
B
B
T
B
15

Mokpo City
Mokpo City
13
1
2
10
-15
5
B
B
B
T
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | ![]() | 7 | 627 | 5 | - |
11 | ![]() | ![]() | 6 | 489 | 5 | - |
43 | ![]() | ![]() | 7 | 348 | 4 | - |
7 | ![]() | ![]() | 7 | 630 | 3 | - |
9 | ![]() | ![]() | 7 | 630 | 3 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.