
J-League Cup

J-League Cup
Quốc gia tổ chứcJapan
Số vòng diễn ra147
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Yokohama F. Marinos
Yokohama F. Marinos
6
5
0
1
9
15
T
B
T
T
T
01

Urawa
Urawa
6
1
5
0
1
8
H
T
H
H
H
01

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
6
4
1
1
3
13
T
T
T
B
H
01

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
6
5
0
1
6
15
T
B
T
T
T
01

Gamba Osaka
Gamba Osaka
6
3
1
2
4
10
T
B
B
T
H
01

FC Tokyo
FC Tokyo
6
3
1
2
4
10
T
H
T
B
T
02

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
6
3
1
2
3
10
B
T
T
B
T
03

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
6
3
0
3
-2
9
B
T
T
T
B
03

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
6
2
0
4
-1
6
T
T
B
B
B
03

Yokohama FC
Yokohama FC
6
2
0
4
-3
6
T
T
B
B
B
03

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
6
2
2
2
5
8
T
B
T
H
H
03

Kashima
Kashima
6
3
1
2
2
10
T
T
B
T
B
03

Albirex Niigata S
Albirex Niigata S
6
2
0
4
-2
6
B
B
B
T
T
04

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
6
1
2
3
-3
5
B
B
T
B
H
04

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
6
3
0
3
5
9
B
B
T
T
B
04

Vissel Kobe
Vissel Kobe
6
2
0
4
-8
6
B
T
B
B
T
04

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
6
1
2
3
-6
5
B
H
B
B
H
04

Sagan Tosu
Sagan Tosu
6
1
1
4
-11
4
B
B
B
T
B
04

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
6
1
3
2
1
6
B
B
H
T
H
05

Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
6
2
2
2
-7
8
H
T
B
B
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | ![]() | 2 | 184 | 3 | - |
41 | ![]() | ![]() | 1 | 71 | 3 | - |
11 | ![]() | ![]() | 3 | 137 | 2 | - |
41 | ![]() | ![]() | 2 | 84 | 2 | - |
11 | ![]() | ![]() | 2 | 146 | 2 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.