Copyright 2025 ©777bongs.com
Danh sách
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Livescore
Kết quả
Lịch thi đấu
GIẢI ĐẤU
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Ligue 1 (L1)
Serie A (Ý)
Bundesliga (Đức)
Champions League (C1)
Europa League (C2)
League Cup
League Cup
V-League
FA Trophy
EFL Trophy
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA WSL
National League
League Two
League Two
KHU VỰC
England
Germany
Italy
Spain
Vietnam
UEFA Europa Conference League(World)
17/07
FT
Ordabasy
Torpedo Kutaisi
1
1
Ordabasy
17/07/2025
UEFA Europa Conference League - 1st Qualifying Round
1
1
(H1: 0 : 1)
Trận đấu đã kết thúc
Torpedo Kutaisi
A. Zhumabek
90'
I. Bidzinashvili
13'
Diễn biến
Thống kê
Đội hình
Diễn Biến Trận Đấu
Bắt Đầu trận đấu
13'
I. Bidzinashvili
T. Nadaraia
45' + 1'
S. Kvirkvelia
0-1 Kết thúc hiệp 1
S. Tursynbay
A. Zhumabek
46'
49'
S. Kvirkvelia
49'
S. Kvirkvelia
54'
P. Ghudushauri
S. Mane
Y. Vakulko
57'
Everton
Z. Sultaniyazov
59'
Y. Vakulko
M. Khalmatov
67'
V. Naumets
S. Jimoh
77'
S. Maliy
79'
82'
I. Bidzinashvili
Jorginho
90' + 2'
B. Johnsen
K. Andric
90' + 3'
Felipe Pires
M. Cherif
A. Zhumabek
90' + 6'
1-1 Kết thúc trận đấu
...
Bàn thắng
A
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Ordabasy
VS
Torpedo Kutaisi
Sút trúng khung thành
0
0
Sút trượt khung thành
0
0
Tổng số cú sút
0
0
Cản phá cú sút
0
0
Sút trong vòng cấm
0
0
Sút ngoài vòng cấm
0
0
Phạm lỗi
0
0
Phạt góc
0
0
Việt vị
0
0
Quyền kiểm soát bóng
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Cứu thua của thủ môn
0
0
Tổng số đường chuyền
0
0
Đường chuyền chính xác
0
0
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
0
0
(4-3-3) Ordabasy
VS
Torpedo Kutaisi (4-3-3)
Đội hình ra sân
D.Celeadnic
34
S.Astanov
22
U.Zhaksybayev
6
S.Maliy
25
S.Tursynbay
13
M.Căpățînă
16
Y.Vakulko
8
N.Antić
5
V.Naumets
30
E.Moraes
9
L.Imnadze
7
1
O.Goshadze
2
Warley
4
S.Kvirkvelia
23
M.Šimić
5
T.Nadaraia
20
P.Gudushauri
7
V.Mamuchashvili
8
M.Itrak
18
I.Bidzinashvili
14
F.Pires
9
B.Johnsen
Đội hình Ordabasy (4-3-3)
34
D.Celeadnic
22
S.Astanov
6
U.Zhaksybayev
25
S.Maliy
13
S.Tursynbay
16
M.Căpățînă
8
Y.Vakulko
5
N.Antić
30
V.Naumets
9
E.Moraes
7
L.Imnadze
1
O.Goshadze
2
Warley
4
S.Kvirkvelia
23
M.Šimić
5
T.Nadaraia
20
P.Gudushauri
7
V.Mamuchashvili
8
M.Itrak
18
I.Bidzinashvili
14
F.Pires
9
B.Johnsen
Đội hình Torpedo Kutaisi (4-4-2)
Cầu thủ dự bị
A.Zhumabek
10
Z.Sultaniyazov
17
M.Khalmatov
23
S.Jimoh
14
B.Shayzada
1
Z.Amir
47
D.Čanađija
27
B.Nuraly
29
16
S.Mané
3
Jorginho
6
M.Cherif
17
K.Andrić
25
S.Kopaliani
31
F.Kljajić
33
E.Pimentel
10
G.Kokhreidze
22
K.Zita
26
A.Basiladze
11
R.Lima
-
-
Địa chỉ:
-
Gmail:
-
Hotline:
-
Copyright 2025 ©p1.mcfcltd.com