Copyright 2025 ©777bongs.com
Danh sách
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Livescore
Kết quả
Lịch thi đấu
GIẢI ĐẤU
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Ligue 1 (L1)
Serie A (Ý)
Bundesliga (Đức)
Champions League (C1)
Europa League (C2)
League Cup
League Cup
V-League
FA Trophy
EFL Trophy
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA WSL
National League
League Two
League Two
KHU VỰC
England
Germany
Italy
Spain
Vietnam
UEFA Europa Conference League(World)
10/07
FT
Kauno Žalgiris
Penybont
3
0
Kauno Žalgiris
10/07/2025
UEFA Europa Conference League - 1st Qualifying Round
3
0
(H1: 2 : 0)
Trận đấu đã kết thúc
Penybont
G. Kircough
18'
G. Sirgedas
24'
D. Pavlovic
47'
Diễn biến
Thống kê
Đội hình
Diễn Biến Trận Đấu
Bắt Đầu trận đấu
G. Kircough
A. Benchaib
18'
24'
J. Jones
G. Sirgedas
24'
40'
M. Davies
2-0 Kết thúc hiệp 1
D. Pavlovic
F. Ourega
47'
65'
M. Davies
65'
M. Davies
68'
O. Pritchard
N. D. Wood
68'
J. Jones
K. Owen
74'
M. Little
J. Woodiwiss
G. Sirgedas
F. Cernych
76'
T. Chogadze
D. Naah
76'
A. Benchaib
E. Burdzilauskas
88'
88'
A. Baker
J. Clay
F. Ourega
V. Paulauskas
88'
R. Jansonas
V. Armanavicius
89'
90' + 4'
K. Ludvigsen
3-0 Kết thúc trận đấu
...
Bàn thắng
A
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Kauno Žalgiris
VS
Penybont
Sút trúng khung thành
0
0
Sút trượt khung thành
0
0
Tổng số cú sút
0
0
Cản phá cú sút
0
0
Sút trong vòng cấm
0
0
Sút ngoài vòng cấm
0
0
Phạm lỗi
0
0
Phạt góc
0
0
Việt vị
0
0
Quyền kiểm soát bóng
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Cứu thua của thủ môn
0
0
Tổng số đường chuyền
0
0
Đường chuyền chính xác
0
0
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
0
0
(4-2-3-1) Kauno Žalgiris
VS
Penybont (4-2-3-1)
Đội hình ra sân
T.Švedkauskas
55
H.Bah-Traoré
21
A.Tolordava
3
A.Hernández
23
N.Iyobosa
37
G.Sirgėdas
10
D.Pavlović
6
T.Chogadze
9
A.Benchaib
7
F.Ourega
70
R.Jansonas
19
1
L.Armstrong
30
M.Little
2
K.Ludvigsen
4
G.Kircough
6
M.Davies
21
A.Baker
29
C.Green
18
J.Jones
11
N.Daley
10
J.Crole
8
O.Pritchard
Đội hình Kauno Žalgiris (4-2-3-1)
55
T.Švedkauskas
21
H.Bah-Traoré
3
A.Tolordava
23
A.Hernández
37
N.Iyobosa
10
G.Sirgėdas
6
D.Pavlović
9
T.Chogadze
7
A.Benchaib
70
F.Ourega
19
R.Jansonas
1
L.Armstrong
30
M.Little
2
K.Ludvigsen
4
G.Kircough
6
M.Davies
21
A.Baker
29
C.Green
18
J.Jones
11
N.Daley
10
J.Crole
8
O.Pritchard
Đội hình Penybont (3-4-3)
Cầu thủ dự bị
F.Černych
11
D.Naah
14
E.Burdzilauskas
28
V.Paulauskas
79
V.Armanavičius
8
J.Mikšiūnas
35
D.Mikelionis
22
D.Kerkez
5
T.Burdzilauskas
2
R.Lekiatas
20
E.Jurjonas
66
N.Vosylius
30
3
K.Owen
7
N.Wood
5
J.Woodiwiss
15
J.Clay
20
A.Best
35
Price
16
B.Borge
14
Ioan Phillips
17
O.Warlow
-
-
Địa chỉ:
-
Gmail:
-
Hotline:
-
Copyright 2025 ©p1.mcfcltd.com