Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Trang chủ
Fc Noah
FC Noah
FC Noah
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Armaviri Hakob Tonoyani Stadium
Huấn luyện viên trưởng:
Rui Mota
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Bảng xếp hạng
UEFA Europa Conference League
Mùa giải 2024-2025
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01
Chelsea
Chelsea
6
6
0
0
21
18
T
T
T
T
T
02
Guimaraes
Guimaraes
6
4
2
0
7
14
H
T
H
T
T
03
Fiorentina
Fiorentina
6
4
1
1
11
13
H
T
T
B
T
04
Rapid Vienna
Rapid Vienna
6
4
1
1
6
13
T
B
H
T
T
05
Djurgardens IF
Djurgardens IF
6
4
1
1
4
13
T
T
T
T
B
06
FC Lugano
FC Lugano
6
4
1
1
4
13
H
T
T
B
T
07
Legia Warszawa
Legia Warszawa
6
4
0
2
8
12
B
B
T
T
T
08
Cercle Brugge
Cercle Brugge
6
3
2
1
7
11
H
T
T
H
B
09
Jagiellonia
Jagiellonia
6
3
2
1
5
11
H
B
H
T
T
10
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
6
3
2
1
3
11
B
T
H
T
T
11
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
6
3
2
1
3
11
H
T
T
T
B
12
Pafos
Pafos
6
3
1
2
4
10
H
T
B
T
B
13
Panathinaikos
Panathinaikos
6
3
1
2
3
10
T
T
T
B
B
14
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
6
3
1
2
1
10
H
B
T
T
T
15
Real Betis
Real Betis
6
3
1
2
1
10
T
T
B
T
H
16
1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
6
3
1
2
0
10
H
B
B
T
T
17
Gent
Gent
6
3
0
3
0
9
B
T
B
T
T
18
FC Copenhagen
FC Copenhagen
6
2
2
2
-1
8
B
T
T
H
H
19
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
6
2
2
2
-1
8
H
B
H
T
T
20
Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
6
2
2
2
-3
8
H
B
T
B
T
21
Celje
Celje
6
2
1
3
0
7
T
B
H
B
T
22
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
6
2
1
3
0
7
H
T
B
B
B
23
Molde
Molde
6
2
1
3
-1
7
T
H
B
B
B
24
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
6
2
1
3
-3
7
T
B
H
T
B
25
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
6
2
1
3
-3
7
H
B
B
B
T
26
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
6
1
3
2
-3
6
H
T
H
H
B
27
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
6
2
0
4
-3
6
B
T
T
B
B
28
FC Astana
FC Astana
6
1
2
3
-4
5
H
B
H
B
B
29
FC ST. Gallen
FC ST. Gallen
6
1
2
3
-8
5
H
B
H
T
B
30
HJK helsinki
HJK helsinki
6
1
1
4
-6
4
B
H
B
B
T
31
FC Noah
FC Noah
6
1
1
4
-10
4
B
B
H
B
B
32
The New Saints
The New Saints
6
1
0
5
-5
3
B
B
B
B
T
33
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
6
1
0
5
-9
3
B
T
B
B
B
34
Larne
Larne
6
1
0
5
-9
3
T
B
B
B
B
35
Lask Linz
Lask Linz
6
0
3
3
-10
3
H
B
B
H
B
36
Petrocub
Petrocub
6
0
2
4
-9
2
H
B
H
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng