Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Trang chủ
Bit
BIT
BIT
Thành Lập:
2000
Sân VĐ:
Beijing Institute of Technology Eastern Athletic Field
Huấn luyện viên trưởng:
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Bảng xếp hạng
League Two
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01
Guangxi Hengchen
Guangxi Hengchen
16
12
3
1
25
39
H
T
T
T
T
01
Wuxi Wugou
Wuxi Wugou
16
10
4
2
12
34
T
H
B
T
T
02
Changchun Xidu
Changchun Xidu
16
10
3
3
11
33
T
T
H
T
T
02
Guizhou Zhucheng
Guizhou Zhucheng
16
10
1
5
4
31
T
T
T
B
B
03
Shenzhen 2028
Shenzhen 2028
16
8
6
2
7
30
H
H
T
H
H
03
Nantong Haimen Codion
Nantong Haimen Codion
16
8
6
2
13
30
H
T
T
H
H
04
Shandong Taishan II
Shandong Taishan II
16
7
7
2
8
28
T
H
H
T
H
04
Chengdu Rongcheng II
Chengdu Rongcheng II
16
8
3
5
11
27
H
B
T
T
B
05
Guangzhou Dandelion
Guangzhou Dandelion
16
7
4
5
7
25
B
T
H
H
T
05
Jiangxi Liansheng
Jiangxi Liansheng
16
7
4
5
2
25
T
H
T
B
T
06
Wuhan Three Towns II
Wuhan Three Towns II
16
5
5
6
2
20
T
H
B
B
T
06
Langfang Glory City
Langfang Glory City
16
7
4
5
-1
25
T
T
T
T
B
07
Shanghai Port II
Shanghai Port II
16
5
4
7
0
19
B
B
B
H
H
07
Yichun Grand Tiger
Yichun Grand Tiger
16
4
7
5
-3
19
B
H
H
B
B
08
Rizhao Yuqi
Rizhao Yuqi
16
3
6
7
-8
15
B
T
H
H
T
08
Shangyu Pterosaur
Shangyu Pterosaur
15
3
8
4
-3
17
H
H
T
H
H
09
Xi'an Ronghai
Xi'an Ronghai
16
3
6
7
-15
15
B
B
T
H
B
09
Hainan Star
Hainan Star
16
4
5
7
-9
17
H
B
B
T
B
10
Hubei Chufeng Heli
Hubei Chufeng Heli
15
3
4
8
-7
13
H
B
B
B
B
10
Guangdong Mingtu
Guangdong Mingtu
16
3
6
7
-10
15
T
B
T
B
H
11
Tai'an Tiankuang
Tai'an Tiankuang
15
3
3
9
-7
12
B
B
B
B
H
11
Quanzhou Yassin
Quanzhou Yassin
15
2
4
9
-11
10
B
T
H
B
B
12
BIT
BIT
16
3
1
12
-8
10
B
T
B
B
B
12
Guangxi Lanhang
Guangxi Lanhang
16
0
6
10
-20
6
H
B
H
H
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng