Copyright 2025 ©777bongs.com
Danh sách
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Trang chủ
Livescore
-
-
Địa chỉ:
-
Gmail:
-
Hotline:
-
Copyright 2025 ©p1.mcfcltd.com
Livescore trực tiếp tỷ số bóng đá - tỷ số trực tuyến 7M hôm nay
tháng 7 2025
Su
Mo
Tu
We
Th
Fr
Sa
29
30
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
01
02
03
04
05
06
07
08
09
GIẢI ĐẤU
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Ligue 1 (L1)
Serie A (Ý)
Bundesliga (Đức)
Champions League (C1)
Europa League (C2)
League Cup
League Cup
V-League
FA Trophy
EFL Trophy
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA Cup
FA WSL
National League
League Two
League Two
KHU VỰC
England
Germany
Italy
Spain
Vietnam
Livescore
Kết quả
Lịch thi đấu
League One(China)
Friendlies Clubs(World)
League Two(China)
Diễn biến
Thống kê
Đội hình
Diễn Biến Trận Đấu
Bắt Đầu trận đấu
0-0 Kết thúc hiệp 1
Erikys
Ma Chenghao
47'
Zhang Zimin
53'
Ependi Nizamdin
Wei Zixian
55'
Ma Chenghao
Xu Jiajun
64'
64'
Wei Zhiwei
Aniwar Abduwahap
Zhu Jiaxuan
Yang Fan
65'
...
Bàn thắng
A
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Heilongjiang Lava Spring
VS
Shaanxi Union
Sút trúng khung thành
0
0
Sút trượt khung thành
0
0
Tổng số cú sút
0
0
Cản phá cú sút
0
0
Sút trong vòng cấm
0
0
Sút ngoài vòng cấm
0
0
Phạm lỗi
0
0
Phạt góc
0
0
Việt vị
0
0
Quyền kiểm soát bóng
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Cứu thua của thủ môn
0
0
Tổng số đường chuyền
0
0
Đường chuyền chính xác
0
0
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
0
0
Heilongjiang Lava Spring
VS
Shaanxi Union
Đội hình ra sân
Đội hình Heilongjiang Lava Spring
Cầu thủ dự bị
72’
Heilongjiang Lava Spring
Shaanxi Union
1
0
70’
Nanjing City
Guangxi Baoyun
1
1
20/07
HT
SV Wehen
TSV Steinbach
0
1
20/07
HT
Rot Weiss Ahlen
FC Schalke 04
0
2
20/07
HT
Hansa Rostock
Phönix Lübeck
1
0
71’
Jiangxi Liansheng
Nantong Haimen Codion
0
2
66’
Guizhou Zhucheng
Chengdu Rongcheng II
1
1
Heilongjiang Lava Spring
hôm nay
League One - Regular Season - 17
1
0
Phút 72'
(H1: 0 : 0)
Trận đấu đang diễn ra
Shaanxi Union
Erikys
47'
Cả trận
Hiệp 1
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
+0.25
1.78
2.02
2.5
2.00
U
1.78
1.47
1.25
1.31
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
+0.25
1.78
2.02
2.5
2.00
U
1.78
1.47
1.25
1.31
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1.0
1.95
U
1.83
3.35
2.05
2.77
1 - 0
7.91
2 - 0
13.96
2 - 1
9.64
3 - 0
38.44
3 - 1
25.96
3 - 2
36.52
4 - 0
134.44
4 - 1
91.24
0 - 0
8.87
1 - 1
5.41
2 - 2
13.48
0 - 1
6.85
0 - 2
10.60
0 - 3
25.00
1 - 2
8.48
1 - 3
19.24
2 - 3
30.76
3 - 3
67.24
0 - 4
76.84
1 - 4
62.44
2 - 4
96.04
4 - 2
129.64
3 - 4
192.04
4 - 3
192.04
4 - 4
192.04