
Y. Golmohammadi
Yahya GolmohammadiĐội bóng hiện tại:Foolad FC
Chiều cao178 cm
Cân nặng76 kg
Ngày sinh19.03.1971
Quốc tịchIran
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Foolad FC-
←2020 - 2024

PER2 danh hiệu
←2018 - 2020

PAD2 danh hiệu
←2017 - 2018

TER2 danh hiệu
←2017 - 2017

2 danh hiệu
←2014 - 2016

ZOB Ahan2 danh hiệu
←2013 - 2014

NAF2 danh hiệu
←2012 - 2013

PER2 danh hiệu
←2012 - 2012

Saba Qom2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Foolad FC | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Persepolis FC | - | - | - | - | - | 2020 | 2024 |
3 | ![]() | Padideh Khorasan | - | - | - | - | - | 2018 | 2020 |
4 | ![]() | Tractor Sazi | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
5 | ![]() | Oxin Alborz | - | - | - | - | - | 2017 | 2017 |
6 | ![]() | ZOB Ahan | - | - | - | - | - | 2014 | 2016 |
7 | ![]() | Naft Tehran | - | - | - | - | - | 2013 | 2014 |
8 | ![]() | Persepolis FC | - | - | - | - | - | 2012 | 2013 |
9 | ![]() | Saba Qom | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |