
Chiều cao165 cm
Cân nặng-
Ngày sinh02.06.1972
Quốc tịchArmenia
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Ararat-
←2022 - 2023

FC Noah2 danh hiệu
←2022 - 2022

Gandzasar2 danh hiệu
←2021 - 2021

FC Urartu2 danh hiệu
←2019 - 2019

Ararat2 danh hiệu
←2017 - 2018

FC Noah2 danh hiệu
←2016 - 2017

Kotayk2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ararat | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | FC Noah | 2022 | 2023 |
3 | ![]() | Gandzasar | 2022 | 2022 |
4 | ![]() | FC Urartu | 2021 | 2021 |
5 | ![]() | Ararat | 2019 | 2019 |
6 | ![]() | FC Noah | 2017 | 2018 |
7 | ![]() | Kotayk | 2016 | 2017 |