
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh02.08.1961
Quốc tịchJapan
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

-
←2021 - 2021

Rayong FC2 danh hiệu
←2018 - 2018

Ubon UMT2 danh hiệu
←2015 - 2016

2 danh hiệu
←2011 - 2011

CHI2 danh hiệu
←2002 - 2003

PHI2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Sukhothai FC | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | Rayong FC | 2021 | 2021 |
3 | ![]() | Ubon UMT | 2018 | 2018 |
4 | ![]() | Nakhon Ratchasima FC | 2015 | 2016 |
5 | ![]() | JEF United Chiba | 2011 | 2011 |
6 | ![]() | Philippines | 2002 | 2003 |