
S. Hadari
Shimon HadariĐội bóng hiện tại:Hapoel Umm al-Fahm
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh07.06.1962
Quốc tịchIsrael
Sự nghiệp HLV
2019 - Hiện tại

-
←2019 - Hiện tại

SHM2 danh hiệu
←2016 - 2016

HAP2 danh hiệu
←2014 - 2015

HAP2 danh hiệu
←2013 - 2013

MAC2 danh hiệu
←2012 - 2013

HAP2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Hapoel Umm al-Fahm | - | - | - | - | - | 2019 | Hiện tại |
2 | ![]() | Ironi Kiryat Shmona | - | - | - | - | - | 2019 | Hiện tại |
3 | ![]() | Hapoel Nazareth Illit | - | - | - | - | - | 2016 | 2016 |
4 | ![]() | Hapoel Nazareth Illit | - | - | - | - | - | 2014 | 2015 |
5 | ![]() | Maccabi Umm Al Fahm | - | - | - | - | - | 2013 | 2013 |
6 | ![]() | Hapoel Acre | - | - | - | - | - | 2012 | 2013 |