
S. Coppell
Steve CoppellĐội bóng hiện tại:ATK
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh09.07.1955
Quốc tịchEngland
Sự nghiệp HLV
2018 - Hiện tại

ATK-
←2017 - 2018

2 danh hiệu
←2016 - 2017

2 danh hiệu
←2012 - 2012

CRA2 danh hiệu
←2003 - 2009

Reading2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | ATK | - | - | - | - | - | 2018 | Hiện tại |
2 | ![]() | Jamshedpur | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
3 | ![]() | Kerala Blasters | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
4 | ![]() | Crawley Town | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |
5 | ![]() | Reading | - | - | - | - | - | 2003 | 2009 |