
R. Tarasiewicz
Ryszard Jerzy TarasiewiczĐội bóng hiện tại:Kotwica Kołobrzeg
Chiều cao177 cm
Cân nặng-
Ngày sinh27.04.1962
Quốc tịchPoland
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2021 - 2022

ARK2 danh hiệu
←2017 - 2020

Tychy 712 danh hiệu
←2015 - 2017

MIE2 danh hiệu
←2014 - 2015

KOR2 danh hiệu
←2013 - 2014

ZAW2 danh hiệu
←2012 - 2012

POG2 danh hiệu
←2011 - 2012

ŁKS Łódź2 danh hiệu
←2007 - 2010

SLA2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Kotwica Kołobrzeg | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Arka Gdynia | 2021 | 2022 |
3 | ![]() | Tychy 71 | 2017 | 2020 |
4 | ![]() | Miedz Legnica | 2015 | 2017 |
5 | ![]() | Korona Kielce | 2014 | 2015 |
6 | ![]() | Zawisza Bydgoszcz | 2013 | 2014 |
7 | ![]() | Pogon Szczecin | 2012 | 2012 |
8 | ![]() | ŁKS Łódź | 2011 | 2012 |
9 | ![]() | Slask Wroclaw | 2007 | 2010 |