
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh26.03.1975
Quốc tịchArmenia
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Shirak-
←2020 - 2023

BKMA2 danh hiệu
←2019 - 2021

2 danh hiệu
←2018 - 2019

FC Noah2 danh hiệu
←2013 - 2013

PYU2 danh hiệu
←2011 - 2013

FC Urartu2 danh hiệu
←2011 - 2023

2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Shirak | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | BKMA | 2020 | 2023 |
3 | ![]() | Armenia U19 | 2019 | 2021 |
4 | ![]() | FC Noah | 2018 | 2019 |
5 | ![]() | Pyunik Yerevan | 2013 | 2013 |
6 | ![]() | FC Urartu | 2011 | 2013 |
7 | ![]() | Armenia U21 | 2011 | 2023 |