
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh09.06.1971
Quốc tịchIsrael
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2022 - 2024

HAP2 danh hiệu
←2021 - 2022

2 danh hiệu
←2021 - Hiện tại

HAP2 danh hiệu
←2020 - 2021

HAP2 danh hiệu
←2019 - 2020

HAP2 danh hiệu
←2018 - 2019

SEK2 danh hiệu
←2014 - 2017

2 danh hiệu
←2013 - 2014

HAP2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Hapoel Petah Tikva | 2022 | 2024 |
3 | ![]() | Hapoel Iksal | 2021 | 2022 |
4 | ![]() | Hapoel Petah Tikva | 2021 | Hiện tại |
5 | ![]() | Hapoel Ramat Gan | 2020 | 2021 |
6 | ![]() | Hapoel Rishon LeZion | 2019 | 2020 |
7 | ![]() | Sektzia Nes Tziona | 2018 | 2019 |
8 | ![]() | Shikun HaMizrah | 2014 | 2017 |
9 | ![]() | Hapoel Katamon | 2013 | 2014 |