
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh18.05.1958
Quốc tịchPortugal
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2019 - 2021

Condeixa2 danh hiệu
←2019 - 2019

2 danh hiệu
←2018 - 2019

OLI2 danh hiệu
←2018 - 2018

Cinfães2 danh hiệu
←2018 - 2018

Cesarense2 danh hiệu
←2017 - 2018

Cinfães2 danh hiệu
←2015 - 2017

2 danh hiệu
←2013 - 2014

Ribeirão2 danh hiệu
←2012 - 2013

Cinfães2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Montalegre | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Condeixa | 2019 | 2021 |
3 | ![]() | Sanjoanense | 2019 | 2019 |
4 | ![]() | Oliveirense | 2018 | 2019 |
5 | ![]() | Cinfães | 2018 | 2018 |
6 | ![]() | Cesarense | 2018 | 2018 |
7 | ![]() | Cinfães | 2017 | 2018 |
8 | ![]() | Sanjoanense | 2015 | 2017 |
9 | ![]() | Ribeirão | 2013 | 2014 |
10 | ![]() | Cinfães | 2012 | 2013 |