
Fernando Santos
Fernando Manuel Fernandes da Costa SantosĐội bóng hiện tại:Azerbaijan
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh10.10.1954
Quốc tịchPortugal
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2024 - Hiện tại

Besiktas2 danh hiệu
←2023 - 2023

Poland2 danh hiệu
←2014 - 2022

Portugal2 danh hiệu
←2010 - 2014

Greece2 danh hiệu
←2007 - 2010

PAOK2 danh hiệu
←2006 - 2007

Benfica2 danh hiệu
←2004 - 2006

AEK2 danh hiệu
←2003 - 2004

SPO2 danh hiệu
←2001 - 2002

AEK2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Azerbaijan | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Besiktas | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
3 | ![]() | Poland | - | - | - | - | - | 2023 | 2023 |
4 | ![]() | Portugal | - | - | - | - | - | 2014 | 2022 |
5 | ![]() | Greece | - | - | - | - | - | 2010 | 2014 |
6 | ![]() | PAOK | - | - | - | - | - | 2007 | 2010 |
7 | ![]() | Benfica | - | - | - | - | - | 2006 | 2007 |
8 | ![]() | AEK Athens FC | - | - | - | - | - | 2004 | 2006 |
9 | ![]() | Sporting CP | - | - | - | - | - | 2003 | 2004 |
10 | ![]() | AEK Athens FC | - | - | - | - | - | 2001 | 2002 |