
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh06.05.1973
Quốc tịchHungary
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Mezőörs-
←2021 - 2022

HON2 danh hiệu
←2018 - 2019

HAL2 danh hiệu
←2017 - 2018

BAL2 danh hiệu
←2016 - 2017

DVT2 danh hiệu
←2015 - 2016

VID2 danh hiệu
←2015 - 2015

SZI2 danh hiệu
←2014 - 2014

GYO2 danh hiệu
←2013 - 2014

Paks2 danh hiệu
←2012 - 2013

KEC2 danh hiệu
←2011 - 2012

SZI2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Mezőörs | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Budapest Honved | 2021 | 2022 |
3 | ![]() | Szombathelyi Haladas | 2018 | 2019 |
4 | ![]() | Balmazujvaros | 2017 | 2018 |
5 | ![]() | Diosgyori VTK | 2016 | 2017 |
6 | ![]() | Fehérvár FC | 2015 | 2016 |
7 | ![]() | SZTK-Erima | 2015 | 2015 |
8 | ![]() | Gyori ETO FC | 2014 | 2014 |
9 | ![]() | Paks | 2013 | 2014 |
10 | ![]() | Kecskeméti TE | 2012 | 2013 |
11 | ![]() | SZTK-Erima | 2011 | 2012 |