
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh06.04.1961
Quốc tịchIsrael
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

MAC-
←2021 - 2023

HAP2 danh hiệu
←2019 - 2021

HAP2 danh hiệu
←2018 - 2019

IRO2 danh hiệu
←2017 - 2017

HAP2 danh hiệu
←2016 - 2016

HAP2 danh hiệu
←2014 - 2015

BNE2 danh hiệu
←2012 - 2013

HAP2 danh hiệu
←2010 - 2012

HAP2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maccabi Yavne | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | Hapoel Ra'anana | 2021 | 2023 |
3 | ![]() | Hapoel Acre | 2019 | 2021 |
4 | ![]() | Hapoel Ramat HaSharon | 2018 | 2019 |
5 | ![]() | Hapoel Kfar Saba | 2017 | 2017 |
6 | ![]() | Hapoel Haifa | 2016 | 2016 |
7 | ![]() | Bnei Sakhnin | 2014 | 2015 |
8 | ![]() | Hapoel Ramat Gan | 2012 | 2013 |
9 | ![]() | Hapoel Acre | 2010 | 2012 |