
D. Petrescu
Daniel Vasile PetrescuĐội bóng hiện tại:Jeonbuk Motors
Chiều cao177 cm
Cân nặng70 kg
Ngày sinh22.12.1967
Quốc tịchRomania
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

JEO-
←2021 - 2023

CLU2 danh hiệu
←2021 - 2021

KAY2 danh hiệu
←2019 - 2020

CLU2 danh hiệu
←2018 - 2019

GUI2 danh hiệu
←2017 - 2018

CLU2 danh hiệu
←2016 - 2017

Al Nasr2 danh hiệu
←2016 - 2016

Kuban2 danh hiệu
←2015 - 2016

JIA2 danh hiệu
←2015 - 2015

TAR2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Jeonbuk Motors | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | CFR 1907 Cluj | - | - | - | - | - | 2021 | 2023 |
3 | ![]() | Kayserispor | - | - | - | - | - | 2021 | 2021 |
4 | ![]() | CFR 1907 Cluj | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
5 | ![]() | Guizhou Zhicheng | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
6 | ![]() | CFR 1907 Cluj | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
7 | ![]() | Al Nasr | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
8 | ![]() | Kuban | - | - | - | - | - | 2016 | 2016 |
9 | ![]() | Jiangsu Suning | - | - | - | - | - | 2015 | 2016 |
10 | ![]() | ASA Targu Mures | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |