
Antonio López
Antonio López HabasĐội bóng hiện tại:Inter Kashi
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh28.05.1957
Quốc tịchSpain
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2024 - Hiện tại

2 danh hiệu
←2020 - 2021

2 danh hiệu
←2019 - 2020

ATK2 danh hiệu
←2016 - 2017

Pune City2 danh hiệu
←2014 - 2015

ATK2 danh hiệu
←2012 - 2013

BID2 danh hiệu
←2010 - 2011

MAM2 danh hiệu
←2005 - 2005

Valencia2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Inter Kashi | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | ATK Mohun Bagan | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
3 | ![]() | ATK Mohun Bagan | - | - | - | - | - | 2020 | 2021 |
4 | ![]() | ATK | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
5 | ![]() | Pune City | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
6 | ![]() | ATK | - | - | - | - | - | 2014 | 2015 |
7 | ![]() | Bidvest Wits | - | - | - | - | - | 2012 | 2013 |
8 | ![]() | Mamelodi Sundowns | - | - | - | - | - | 2010 | 2011 |
9 | ![]() | Valencia | - | - | - | - | - | 2005 | 2005 |