
A. Benchikha
Abdelhak Ben ChikhaĐội bóng hiện tại:JS Kabylie
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh22.11.1963
Quốc tịchAlgeria
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

KAB-
←2023 - Hiện tại

Simba2 danh hiệu
←2022 - 2023

USM Alger2 danh hiệu
←2022 - 2022

BER2 danh hiệu
←2020 - 2022

DIF2 danh hiệu
←2019 - 2020

MOU2 danh hiệu
←2017 - 2018

ES Setif2 danh hiệu
←2014 - 2016

ITT2 danh hiệu
←2011 - 2012

CA2 danh hiệu
←2011 - 2011

MC Alger2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | JS Kabylie | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Simba | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
3 | ![]() | USM Alger | - | - | - | - | - | 2022 | 2023 |
4 | ![]() | Renaissance Berkane | - | - | - | - | - | 2022 | 2022 |
5 | ![]() | Difaa EL Jadida | - | - | - | - | - | 2020 | 2022 |
6 | ![]() | Mouloudia Oujda | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
7 | ![]() | ES Setif | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
8 | ![]() | Al-Ittihad Kalba | - | - | - | - | - | 2014 | 2016 |
9 | ![]() | Club Africain | - | - | - | - | - | 2011 | 2012 |
10 | ![]() | MC Alger | - | - | - | - | - | 2011 | 2011 |